👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Tổng quan về Đại Từ (Pronouns) trong tiếng Anh

Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh là một trong những điểm ngữ pháp thông dụng mà bạn nào khi học tiếng Anh cũng sẽ nghe qua và sử dụng tương tự như mạo từ. Trong bài thi IELTS, đại từ được sử dụng rất thường xuyên ở cả 4 phần thi do sự đa dạng về chức năng. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể nắm rõ tất tần tật về đại từ. Trong bài viết ngày hôm nay, DOL English sẽ giúp bạn tổng hợp lại tất cả các kiến thức về đại từ trong tiếng anh kèm với bài tập để bạn luyện tập và một số lưu ý về chủ điểm ngữ pháp này nhé!

blog-cover-editor

A. Tổng quan về đại từ (Pronouns)

Định nghĩa về Đại từ (Pronouns) – Pronouns là gì?

Đại từ (Pronouns) là một từ hoặc cụm từ thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ. Đại từ cũng có chức năng tương tự như danh từ và là một trong những yếu tố để tạo nên một câu hoàn chỉnh. Những đại từ phổ biến là he, she, you, me, I, we, us, this, them, that. Một đại từ có thể được sử dụng như chủ thể, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, tân ngữ của giới từ và thay thế cho bất kì người, nơi chốn, động vật hoặc sự vật.

Ví dụ:

  • I just bought some tomatoes. These can be used for one week.

⇒ Tôi với mua vài quả cà chua. Chúng có thể được dùng trong một tuần.

⇒ These là đại từ thay thế cho danh từ tomatoes.

  • J.K Rowling is such an amazing writer. She created a whole universe of Harry Potter that millions and millions of people enjoy and admire.

⇒ J.K Rowling là một nhà văn tuyệt vời. Cô đã tạo ra cả một vũ trụ Harry Potter mà hàng triệu triệu người yêu thích và ngưỡng mộ.

⇒ She là đại từ thay thế cho danh từ tên riêng J.K Rowling.

Phân loại các đại từ

Chúng ta có 7 loại đại từ chính, mỗi loại được phân biệt bởi chức năng và cách sử dụng:

  • Personal Pronouns: Đại từ Nhân Xưng;

  • Relative Pronouns: Đại từ quan hệ;

  • Demonstrative Pronouns: Đại từ chỉ định;

  • Indefinite Pronouns: Đại từ bất định;

  • Reflexive & Intensive Pronouns: Đại từ phản thân và Đại từ nhấn mạnh;

  • Interrogative Pronouns: Đại từ nghi vấn;

  • Possessive pronouns: Đại từ sở hữu.

>>Bài viết cùng chủ đề<<: Trạng từ (adverb) – cách sử dụng, vị trí và lưu ý bạn cần biết

Chức năng các loại đại từ (pronouns)

1. Đại từ Nhân Xưng – Personal Pronouns

Ngôi

Số nhiều (Plural)

Số ít (Singular)

Thứ Nhất

We Us

I Me

Thứ Hai

You

You

Thứ Ba

They Them

She, Her He, Him It

Ở mỗi đại từ này, chúng ta có thể xác định được:

  • Đang nói về ai (Who is speaking?)

  • Số lượng (số ít hay nhiều)

  • Giới tính

a. Đại từ nhân xưng có thể được sử dụng làm chủ ngữ của câu: I, he, she, we, they

Ví dụ:

  • Terry just arrived at my house. We are going to play basketball now.

⇒ Terry vừa mới tới nhà tôi. Chúng tôi sẽ đi chơi bóng rổ bây giờ.

⇒ Đại từ We được sử dụng để thay thế cho Terry and I.

b. Đại từ nhân xưng được dùng làm tân ngữ trực tiếp và gián tiếp của động từ: Me, him, her, us, them

Ví dụ:

  • I was talking to him when his mother came back and asked me to leave.

⇒ Tôi đang nói chuyện với anh ấy thì mẹ anh ấy về và yêu cầu tôi rồi đi.

⇒ Đại từ nhân xưng him được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp cho động từ được chia thì “was talking”.

  • I gave him my bike yesterday.

⇒ Tôi đưa xe đạp của tôi cho anh ấy vào hôm qua.

⇒  Đai từ nhân xưng “him” được sử dụng làm tân ngữ gián tiếp cho động từ được chia thi “gave”.

c. Đại từ nhân xưng còn được dùng để làm tân ngữ của giới từ: Me, him, her, us, them

Ví dụ:

  • I could not do it without him

⇒ Tôi đã không thể làm được nếu thiếu anh ấy

⇒ Đại từ nhân xưng him được sử dụng làm tân ngữ của giới từ “without”

2. Đại từ quan hệ – Relative Pronouns

Đại từ quan hệ

Danh từ thay thế

Nhiệm vụ trong câu

That

Chỉ người hay vật

Làm chủ ngữ, hay tân ngữ

Who

Chỉ người

Làm chủ ngữ

Which

Chỉ vật

Làm chủ ngữ, hay tân ngữ

Whose

Chỉ người

Chỉ quyền sở hữu

Whom

Chỉ người

Làm tân ngữ

Đại từ quan hệ (relative pronouns) có 3 chức năng ngữ pháp chính trong một câu:

  1. Thay cho danh từ trong một mệnh đề, trong câu trước đó. Có nhiệm vụ liên kết các mệnh đề với nhau.

  2. Đại từ quan hệ sẽ không bị thay đổi hình thức dù cho danh từ nó thay thế là số ít hay số nhiều.

  3. Mệnh đề chứa đại từ quan hệ được gọi là mệnh đề quan hệ (relative clause).

  4. Động từ đi sau đại từ quan hệ sẽ được chia tùy theo danh từ mà đại từ đó thay thế..

Ví dụ:

  • The man who killed Nipsey Hussle has been arrested soon after.

⇒ Kẻ giết Nipsey Hussle đã bị bắt ngay sau đó.

⇒ Đại từ quan hệ who thay thế danh từ làm chủ ngữ the man.

  • The group whom I saw yesterday in front of the Embassy has been protesting for weeks.

⇒  Nhóm mà tôi thấy hôm qua trước Đại sứ quán đã biểu tình trong nhiều tuần.

⇒ Đại từ quan hệ whom được sử dụng để thay thế cho the group.

  • The movie is about a spy whose country betrayed him.

⇒ Bộ phim kể về một điệp viên mà đất nước của anh ấy đã phản bội anh ta.

3. Đại từ chỉ định – Demonstrative Pronouns

Đại từ chỉ định chỉ có 4 loại:

Đại từ chỉ định

Số ít (Singular)

Số nhiều (Plural)

Chỉ những vật ở gần

This

These

Chỉ những vật ở xa

That

Those

Địa từ chỉ định có thể được sử dụng cho các vị trí:

a. Chủ ngữ:

Ví dụ:

  • I just bought some pairs of sock. These are very expensive.

⇒ Tôi vừa mua vài đôi tất. Những thứ này rất đắt.

⇒ Đại từ “these” được sử dụng làm chủ ngữ thay thế cho pairs of sock.

b. Tân ngữ:

Ví dụ:

  • I have some spare tires in the garage. Let’s give those to my father so he can use it

⇒ Tôi có một số lốp dự phòng ở trong garage. Hãy để tôi đưa những thứ đó cho cha tôi để ông có thể sử dụng nó.

⇒ Đại từ chỉ định “those” được sử dụng để làm tân ngữ thay thế cho danh từ “spare tires” ở câu trước.

c. Sau giới từ:

  • What do you think of these?

⇒ Bạn nghĩ gì về những thứ này.

⇒ Đại từ chỉ định “these” được sử dụng sau giới từ “of”.

4. Đại từ bất định – Indefinite Pronouns

Đại từ bất định thường được sử dụng để miêu tả một thứ chưa được xác định

 

Đại từ bất định

Số ít (Singular)

something, someone, somebody, anything, anyone, anybody, everything, everyone, everybody, nothing, no one, nobody, each, either, one

Số nhiều (Plural)

Both, few, several, many

Số ít và số nhiều

All, any, most, some, some

Ví dụ:

  • Someone yelled at me yesterday on the street

⇒ Ai đó mắng tôi hôm qua trên phố

5. Đại từ phản thân và Đại từ nhấn mạnh – Reflexive & Intensive Pronouns

Ngôi

Số nhiều (Plural)

Số ít (Singular)

Thứ Nhất

myself

ourselves

Thứ Hai

yourself

yourselves

Thứ Ba

Himself, herself, itself

Themselves

a. Đại từ phản thân có thể sử dụng làm tân ngữ cho động từ khi chủ ngữ và tân ngữ nói về cùng một người

Ví dụ:

  • I accidentally cut myself when shaving

⇒ Tôi vô tình tự cắt mình khi cạo râu

  • They blame themselves for the accident

⇒ Họ tự trách mình vì tai nạn.

b. Đại từ phản thân có thể được sử dụng để đặt sau giới từ

Ví dụ:

  • He talks to himself a lot which really creep me out

⇒ Anh ấy nói chuyện một mình rất nhiều, điều đó thực sự làm tôi thấy sợ

  • Please look after yourself when I’m gone, okay?

⇒ Hãy chăm sóc bản thân khi tôi đi, được chứ?

c. Được sử dụng như các đại từ nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ:

Ví dụ:

  • The Queen herself gave him the medal

⇒ Chính nữ hoàng đã trao cho anh ấy huy chương

6. Đại từ nghi vấn – Interrogative Pronouns

Đại từ nghi vấn được sử dụng để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong các câu nghi vấn: Chúng ta có 5 đại từ nghi vấn: what, who, which, whom, whose.

Ví dụ:

  • Who do you call in case of emergency?

⇒ Bạn gọi ai trong trường hợp khẩn cấp?

  • What should I do if cannot hear the examiner clearly?

⇒ Tôi nên làm gì nếu không thể nghe rõ giám khảo?

7. Đại từ sở hữu – Possessive pronouns

 

Số nhiều

Số ít

Sử dụng trước danh từ

Our

Your

Their

My

Your

His Her Its

Đứng một mình

Ours

Yours

Theirs

Mine

Yours

His Hers

Ví dụ:

  • That is his bike. This is mine.

⇒ Đó là chiếc xe đạp của anh ấy. Chiếc này là của tôi

>>Xem thêm<< Linking Words: Phân loại và Cách sử dụng hiệu quả

B. Danh sách đại từ thông dụng trong tiếng Anh

Danh sách liệt kê bảng đại từ này được sử dụng để thay thế cho một danh từ. Thường xuyên sử dụng đại từ sẽ tăng khả năng nhận biết và sử dụng tiếng Anh của bạn.

STT

Đại từ thông dụng

1

I

2

We

3

Me

4

Us

5

You

6

She

7

He

8

Her

9

Him

10

They

11

Them

12

It

13

That

14

Which

15

Who

16

Whom

17

Whose

18

Whichever

19

Whoever

20

Whomever

21

This

22

These

23

That

24

Those

25

Anybody

26

Anyone

27

Anything

28

Each

29

Either

30

Everyone

31

Everybody

32

Everything

33

Nobody

34

Neither

35

No one

36

Nothing

37

Somebody

38

One

39

Someone

40

Something

41

Few

42

Many

43

Both

44

Several

45

Any

46

All

47

Some

48

Most

49

None

50

Myself

51

Yourself

52

Ourselves

53

Yourselves

54

Herself

55

Himself

56

Themselves

57

Itself

58

Who

59

What

60

Which

61

Whose

62

Whom

<< Xem thêm >> Word form – Các loại từ trong tiếng Anh

Tóm lại, Đại từ trong tiếng Anh là điểm ngữ pháp được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp bằng tiếng Anh hằng ngày cũng như trong các phần thi của IELTS. Vì thế, việc nắm rõ các loại cũng như cách dùng cho mỗi loại đại từ là rất quan trọng. Thông qua bài viết này, các bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về đại từ cũng như các loại đại từ thường sử dụng.

Bạn có thể tìm thêm những bài tập tiếng anh về đại từ nhân xưng, bài tập về đại từ phản thân, bài tập về đại từ sở hữu, v.v tại DOL English nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background