Strategy for IELTS Listening 6.0+ - Chiến lược làm bài thi IELTS Listening
Band điểm 6.0 là band điểm “chiến lược" mà rất nhiều thí sinh hướng tới khi thi IELTS Listening. Bài viết dưới đây sẽ phân tích rõ 6.0 IELTS Listening thực chất là trình độ như thế nào, cũng như đưa ra chiến lược làm bài và lộ trình chi tiết để giúp thí sinh đạt được điểm số này.
1. 6.0+ IELTS Listening là như nào?
1.1 Về khả năng ngôn ngữ
Vậy ở level 6.0, thí sinh có thể làm được những gì?
Band | Level | Problem |
6.0 | Thí sinh nghe được 50% nội dung hội thoại và nắm được nội dung đoạn hội thoại đang bàn về vấn đề gì. | Thí sinh nghe và hiểu được câu nhưng vẫn còn có thói quen nghe và dịch từng từ trong đầu. Vì vậy, thí sinh dễ bị hoảng khi bài nghe xuất hiện từ vựng lạ. Vốn từ vựng của thí sinh cũng còn chưa nhiều. |
1.2 Về số câu trả lời đúng
Để đạt 6.0, thí sinh cần trả lời đúng từ 23-25 câu trong tổng số 40 câu trong bài.
Vậy làm sao để trả lời đúng nhiều câu như vậy?
2. Chiến lược làm bài IELTS Listening cho level thấp - mục tiêu 6.0+
2.1 Thứ tự ưu tiên
Để đạt 6.0 Listening (23-25) câu, thí sinh cần tập trung trả lời đúng những câu hỏi sau:
Part 1 (10 câu),
Part 2 (10 câu)
Part 4 (đúng từ 3-6 câu).
Để tăng tỉ lệ chính xác cho 3 part này, thí sinh cần đảm bảo
bản thân không bị tai trâu (tìm hiểu cách giải quyết vấn đề tai trâu tại đây #Link 62 Tips For IELTS Listening Giai đoạn tai trâu) và tích luỹ từ vựng đúng cách (tìm hiểu cách tích luỹ từ vựng và hạn chế sự phụ thuộc vào từ vựng khó tại đây #Link 63 Tips for IELTS Listening giai đoạn tích luỹ)
Tại sao không tập trung dồn sức vào ôn luyện part 3?
Vì part 3 là part khó nhất, đòi hỏi thí sinh không những có khả năng nghe mà còn phải có khả năng tóm tắt và paraphrase lại thông tin sau khi nghe nữa.
Đây là một kỹ năng đòi hỏi khá nhiều thời gian ôn luyện, nên sẽ phù hợp với những bạn level cao hơn.
2.2 Quản lý thời gian
Trong khi nghe, thí sinh cần tận dụng tối đa khoảng thời gian của mình như sau:
Luôn luôn tận dung thời gian đề bài cho trước khi nghe để đọc qua các câu hỏi, hình dung sẵn trong đầu cần phải trả lời câu hỏi này như thế nào, cũng như tưởng tượng trong đầu mạch của bài nghe.
Tận dụng thời gian đề bài cho sau khi nghe để tranh thủ đọc qua câu hỏi của phần tiếp theo.
Nếu lỡ nghe không được một câu trong bài thì bỏ qua luôn, đừng cố gắng nhớ lại thông tin trong câu đó. Việc cố gắng “bám víu" lại câu hỏi cũ rất dễ khiến thí sinh bỏ lỡ luôn những câu sau đó.
3. Lộ trình ôn luyện IELTS Listening cho level thấp
3.1 Lộ trình này dành cho ai - Background
Lộ trình này dành cho những bạn:
Đang ở level 5.0 và muốn tăng lên 6.0.
Có thể ôn Listening 3-4 ngày/ tuần.
Có thể học và ôn IELTS Listening 2 tiếng mỗi ngày.
Có dự định thi trong vòng 2 tháng tới.
3.2 Lộ trình hàng ngày
Day No | Description |
2 | Cách tự học Listening ở nhà |
4 | Cách nghe đánh vần tên trong Listening |
6 | Practice: Cách nghe đánh vần tên trong Listening |
8 | Cách nghe đánh vần địa chỉ trong Listening |
10 | Practice: Cách nghe đánh vần địa chỉ trong Listening |
12 | Cách nghe đánh vần số điện thoại trong Listening |
14 | Practice: Cách nghe đánh vần số điện thoại trong Listening |
16 | Cách nghe đánh vần mã bưu chính trong Listening |
18 | Practice: Cách nghe đánh vần mã bưu chính trong Listening |
20 | Practice: Cambridge 14 - Test 1 - Part 1 |
22 | Practice: Cambridge 14 - Test 2 - Part 1 |
24 | Practice: Cambridge 14 - Test 3 - Part 1 |
26 | Practice: Cambridge 14 - Test 4 - Part 1 |
28 | Chiến thuật làm bài nghe Part 2 |
30 | Practice: Cambridge 14 - Test 1 - Part 2 |
32 | Practice: Cambridge 14 - Test 2 - Part 2 |
34 | Practice: Cambridge 14 - Test 3 - Part 2 |
36 | Practice: Cambridge 14 - Test 4 - Part 2 |
38 | Chiến thuật làm bài nghe IELTS Part 4 |
40 | Practice: Cambridge 14 - Test 1 - Part 4 |
42 | Practice: Cambridge 14 - Test 2 - Part 4 |
44 | Practice: Cambridge 14 - Test 3 - Part 4 |
46 | Những lưu ý khi đi thi IELTS Listening |
48 | Những lưu ý khi đi thi IELTS Listening |
50 | Practice: Cambridge 13 - Test 1 - Part 1+2 |
52 | Practice: Cambridge 13 - Test 1 - Part 3+4 |
54 | Practice: Cambridge 13 - Test 2 - Part 1+2 |
56 | Practice: Cambridge 13 - Test 2 - Part 3+4 |
58 | Practice: Cambridge 13 - Test 3 - Part 1+2 |
60 | Practice: Cambridge 13 - Test 3 - Part 3+4 |
Để tự tạo được lộ trình cho riêng mình, hãy vào link sau để tạo nhé: #Link Lộ trình