Cấu trúc dạng câu so sánh trong tiếng anh (Comparison), Bài tập kèm đáp án
Comparison - Hình thức so sánh của một tính từ thường được sử dụng để so sánh hai người, sự vật hoặc trạng thái, khi bạn muốn nói rằng một vật có chất lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn một vật khác. Nếu phần thứ hai của so sánh được đề cập, nó theo sau hơn.
Các loại Comparison
Comparison (So sánh) là cấu trúc được sử dụng rất phổ biến trong IELTS. Có 3 loại cấu trúc so sánh thường được dùng nhất
Cấu trúc so sánh bằng
The red dress is as expensive as the blue one.
Cấu trúc so sánh hơn
The young boy looks more handsome than his brother.
Cấu trúc so sánh nhất
He is the most hardworking person I know.
Ngoài ra, khi viết câu so sánh, học viên có thể so sánh số lượng hoặc so sánh tính chất.
So sánh số lượng
More men than women play football.
So sánh tính chất
Men are stronger than women.
Ứng dụng của Comparison trong IELTS
Comparison được sử dụng rất thông dụng trong cả 4 kỹ năng IELTS.
Với Reading và Listening, việc phân tích được cấu trúc Comparison và hiểu được nghĩa của nó là cực kì quan trọng trong việc hiểu bài đọc và bài nghe, từ đó chọn được đáp án đúng.
Với Writing, Comparison được áp dụng rất nhiều trong IELTS Writing Task 1 (so sánh số liệu) và Task 2 (dạng bài Outweigh, Discuss both views, Agree - Disagree…).
Ví dụ:
Some people think it is better for children to be taken care of by their family members rather than caretakers. Do you agree or disagree?
=> Để làm được dạng bài này, thí sinh phải viết câu so sánh về lợi ích/ tác hại của việc family members chăm sóc children và caretakers chăm sóc children.
Tư duy học comparison và cách áp dụng hiệu quả
Vậy phải sử dụng cấu trúc Comparison như thế nào? Cùng xem thử bảng tổng hợp dưới đây nhé:
Loại so sánh | Tính từ dài | Tính từ ngắn |
Nhất (Superlative) | the most/least + Adj + (Noun) Ex: My sister is the most beautiful girl in the world. The house I bought is the least expensive. | the + Adj - est + (Noun) Ex: The girl in the red dress is the tallest. |
Hơn (Comparative) | more/less + Adj + than Noun Ex: My math teacher is more knowledgeable than me. | Adj - er than Ex: The cotton candy is cheaper than the bag of crisp.. |
Bằng (Equal comparison) | as + Adj + as Noun Ex: Investing in science is as important as investing in art. |
Luyện tập
Cùng áp dụng thử cấu trúc Comparison để hoàn thành bài tập dưới đây nhé!
Vẫn còn nhiều vướng mắc về Grammar? Xem qua kho kiến thức Grammar của DOL tại đây nhé!